Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talon
/'tælən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talon
/ˈtælən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vuốt (chim mồi)
noun
plural -ons
[count] :one of the sharp claws on the feet of some birds
The
hawk
gripped
the
mouse
in
its
talons
.
the
owl's
talons
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content