Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tallow-face
/'tæloufeis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tái nhợt, người nhợt nhạt
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content