Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tallow
/'tæləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tallow
/ˈtæloʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mỡ động vật (dùng làm nến)
* Các từ tương tự:
tallow-chandler
,
tallow-face
,
tallowy
noun
[noncount] :fat from cattle and sheep that is used chiefly to make candles and soap
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content