Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tall order
/,tɔ:l'ɔ:də[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tall order
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(khẩu ngữ)
công tác khó khăn; yêu cầu quá cao
noun
[singular] informal :something that is very difficult to do
Getting
the
project
done
on
schedule
is
going
to
be
a
tall
order
.
That's
a
(
pretty
/
very
)
tall
order
. =
That's
a
tall
order
to
fill
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content