Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talking-to
/'tɔ:kiŋtu:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talking-to
/ˈtɑːkɪŋˌtuː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều talking-tos)
sự trách mắng, sự rầy la
that
child
needs
a
good
talking-to
thằng bé phải la cho nó một trận nên thân
noun
[singular] informal :an angry or serious conversation in which you criticize someone's behavior
We
gave
our
daughter
a
good
/
stern
talking-to
about
her
poor
grades
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content