Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talkie
/'tɔ:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talkie
/ˈtɑːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
phim nói (không phải câm)
noun
plural -ies
[count] old-fashioned :a movie with sound - often plural
The
era
of
silent
movies
ended
when
talkies
were
introduced
. -
see
also
walkie-talkie
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content