Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talentscout
/'tæləntskaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đi tìm thuê những diễn viên (vận động viên) có tài (cho gánh hát, đội bóng…)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content