Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talentless
/'tæləntlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talentless
/ˈtæləntləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
bất tài, không có tài cán gì
adjective
lacking talent :not at all talented
a
talentless
singer
/
athlete
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content