Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talent scout
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ scouts
[count] :a person whose job is to find talented performers, athletes, etc. - called also (Brit) talent spotter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content