Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talcum powder
/'tælkəm,pəʊdə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talcum powder
/ˈtælkəm-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bột tan
noun
[noncount] :a soft, white powder that is used to make your skin feel dry and smooth
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content