Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
talc
/tælk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
talc
/ˈtælk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác talcum)
(khoáng vật học) tan
bột tan
* Các từ tương tự:
talc powder
,
talcky
,
talcoid
,
talcose
,
talcous
,
talcum
,
talcum powder
noun
[noncount] :talcum powder
* Các từ tương tự:
talcum powder
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content