Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
takings
/'teikiŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
takings
/ˈteɪkɪŋz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taking
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
số nhiều
số thu (số tiền thu được ở tiệm bán hàng, ở quầy bán vé rạp hát…)
noun
[plural] chiefly Brit :the amount of money that is earned :take
They
will
donate
half
of
the
takings
to
charity
.
box
office
takings
adjective
Cassie's taking ways won her many friends
attractive
alluring
engaging
captivating
winning
winsome
charming
entrancing
enchanting
bewitching
fetching
fascinating
delightful
irresistible
compelling
intriguing
prepossessing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content