Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taker
/'teikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taker
/ˈteɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều) (khẩu ngữ)
người nhận (một đề nghị, một cuộc cá cược)
I
advertised
my
car
for
sale
at
£250,
but
there
were
no
takers
tôi đặt giá bán cái xe của tôi là 250 bảng, nhưng chẳng ai nhận mua cả
* Các từ tương tự:
taker-in
,
taker-off
noun
plural -ers
[count] a person who takes something
He's
more
of
a
giver
than
a
taker. [=
he
likes
to
give
rather
than
receive
things
]
She's
not
much
of
a
risk
taker. [=
she
does
not
like
to
take
risks
]
I'm
a
terrible
test
taker.
a
poll
taker
ticket
takers
informal :a person who accepts something that is offered
The
class
had
no
takers
. [=
no
one
took
the
class
]
I
have
two
tickets
for
sale
.
Any
takers
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content