Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
take-off
/'teikɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
take-off
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự cất cánh (máy bay)
chỗ giậm nhảy
sự nhại
she
does
a
brilliant
take-off
of
the
boss
chị ta nhại ông chủ một cách rất tài
noun
The take-off was delayed by bad weather
flight
flying
taking
off
departure
leaving
going
launch
lift-off
The annual students' entertainment was as usual a take-off of the teachers
satire
lampoon
caricature
mockery
parody
travesty
burlesque
imitation
Colloq
spoof
Brit
send-up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content