Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
take-home pay
/'teikhəʊmpei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
take-home pay
/ˈteɪkˌhoʊm-/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
lương thực lĩnh (đã trừ các khoản thuế…)
noun
[noncount] :the amount of money that a person earns after taxes and other amounts have been subtracted
She
grosses
$40,000
a
year
but
her
take-home
pay
is
about
$25,000.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content