Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
take-charge
/ˈteɪkˈʧɑɚʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
adjective
always used before a noun
chiefly US informal :having the qualities of a forceful leader :able to make decisions in a confident way and then act on them
a
take-charge
attitude
a
take-charge
guy
/
woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content