Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dấu vết nhơ; vết thối rữa, vết nhiễm khuẩn
    a taint of madness in the family
    dấu vết bệnh điên trong gia đình, máu điên trong gia đình
    meat free from taint
    thịt còn tươi
    Động từ
    làm nhơ, làm thối rữa, làm nhiễm khuẩn
    thịt ôi, thịt thối
    thanh danh của ông ta bị nhơ nhuốc vì một vụ tai tiếng

    * Các từ tương tự:
    taintless