Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tailings
/'teiliɳz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
phế phẩm, rác
trấu, hạt lép (sàng còn lại)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content