Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tailcoat
/teilkəʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tailcoat
/ˈteɪlˌkoʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
áo đuôi tôm
noun
plural -coats
[count] :a formal jacket that is worn by a man and that has a short front and a long back which divides into two pieces
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content