Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tailback
/teilbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tailback
/ˈteɪlˌbæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dòng dài xe bị tắc nghẽn
noun
plural -backs
[count] American football :a player on offense who runs with the ball and blocks :halfback
Brit :a situation in which the flow of traffic is blocked and a long line of vehicles forms
a
traffic
tailback [=(
US
)
backup
] -
see
also
tail
back
at
2
tail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content