Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tail-end
/teil'end/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
đuôi, phần chót
I
only
heard
the
tail-end
of
their
conversation
tôi chỉ nghe một phần chót cuộc nói chuyện của họ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content