Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tail end
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
the tail end
the last part of something
I
came
late
to
the
meeting
and
only
caught
the
tail
end
.
the
tail
end
of
summer
She
is
at
the
tail
end
of
her
career
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content