Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tai nghe
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
to hear with one's own ears
xem
* Các từ tương tự:
tai nghe mắt thấy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content