Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tadpole
/'tædpəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tadpole
/ˈtædˌpoʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
nòng nọc
noun
plural -poles
[count] :a small creature that becomes an adult frog or toad, that has a rounded body and a long tail, and that lives in water - called also (US) polliwog
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content