Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tactile
/'tæktail/
/'tæktəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tactile
/ˈtæktn̩/
/Brit ˈtækˌtaɪl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] xúc giác
a
tactile
reflex
phản xạ xúc giác
tactile
organs
cơ quan xúc giác
adjective
[more ~; most ~] formal :relating to the sense of touch
The
thick
brushstrokes
give
the
painting
a
tactile
quality
.
visual
and
tactile
experiences
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content