Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tabloid
/'tæblɔid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tabloid
/ˈtæˌbloɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
báo khổ nửa (đăng tin tức vắn tắt)
tabloid
journalism
(thường xấu) báo chí lá cải
noun
plural -loids
[count] :a newspaper that has pages about half the size of an ordinary newspaper and that typically contains many photographs and stories about famous people and other less serious news items
She
is
used
to
seeing
her
name
in
the
tabloids
. -
compare
broadsheet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content