Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tableland
/'teibllænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tableland
/ˈteɪbəlˌlænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cao nguyên
noun
plural -lands
[count, noncount] :an area of high flat land :plateau
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content