Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tablecloth
/'teiblklɒθ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tablecloth
/ˈteɪbəlˌklɑːɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
khăn trải bàn
noun
plural -cloths
[count] :a cloth that is placed on a table before other objects are placed on it - see picture at place setting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content