Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tableau
/'tæbləʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tableau
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tableau
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều tableaux) (cách viết khác tableau vivant)
hoạt cảnh
* Các từ tương tự:
tableau vivant
,
tableaux
,
tableaux vivants
noun
/ˈtæˌbloʊ/ , pl tableaux also tableaus /ˈtæˌbloʊz/
[count] a view or sight that looks like a picture :scene
The
houses
are
grouped
together
in
a
charming
tableau.
a
stunning
tableau
a scene that typically shows an event in history or literature and that is created on a stage by a group of people who are dressed in costumes and who do not speak or move
historical
tableaux
noun
The children raptly listening to their father telling a story - what a charming tableau!
scene
sight
spectacle
picture
image
composition
arrangement
grouping
effect
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content