Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
table wine
/'teibl,wain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
table wine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rượu vang bữa ăn (thường là thứ không đắt tiền)
noun
plural ~ wines
[count, noncount] :a wine that is not very expensive and that is used for ordinary meals
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content