Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
table tennis
/'teibl,tenis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
table tennis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
(thể thao)
bóng bàn
noun
[noncount] :a game in which players stand at opposite ends of a table and use wooden paddles to hit a small plastic ball to each other across a net - compare ping-pong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content