Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
table mat
/'teibl mæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
table mat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
khăn lót đĩa
noun
plural ~ mats
[count] Brit :a piece of cloth or wood that is placed underneath a hot dish or pot in order to protect the surface of a table
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content