Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
table manners
/'teibl mænə[r]z/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
table manners
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phong thái ngồi ăn (lịch sử hay thô tục)
noun
[plural] :behavior while eating a meal at a table
He
needs
to
learn
good
table
manners
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content