Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
table linen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
plural ~ linens
[count] :cloths (such as tablecloths and napkins) that are used during a meal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content