Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tabernacle
/'tæbənækl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tabernacle
/ˈtæbɚˌnækəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hòm bánh thánh (nhà thờ Thiên chúa giáo)
the tabernacle
(số ít)
rạp thờ (của người Do Thái)
noun
plural -nacles
[count] :a place of worship that is used by some Christian groups
a
Mormon
/
Baptist
tabernacle
[count] :a box in which the holy bread and wine are kept in a Catholic church
the Tabernacle :a small, movable tent that was used as a place of worship by the ancient Israelites
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content