Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tabby
/'tæbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tabby
/ˈtæbi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác tabby-cat)
mèo mướp
(ít dùng)
mèo cái
* Các từ tương tự:
tabby cat
,
tabby moth
noun
plural -bies
[count] :a cat that has dark and light stripes or spots on its fur
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content