Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
t-bone
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
T-bone
/ˈtiːˌboʊn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xương hình chữ T (nhất là trong một miếng thịt bò)
noun
plural -bones
[count] :a thick piece of beef that contains a T-shaped bone - called also T-bone steak
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content