Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
syrupy
/si'rəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
syrupy
/ˈsirəpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
[thuộc] xi rô; như xi rô
(nghĩa bóng, nghĩa xấu) ngọt ngào, ủy mị
a
syrupy
romantic
novel
một cuốn tiểu thuyết lãng mạn ủy mị
adjective
[more ~; most ~]
thick and sweet like syrup
a
syrupy
liquid
ice
cream
topped
with
a
syrupy
fruit
sauce
disapproving :too romantic or emotional
a
syrupy [=
sappy
]
love
song
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content