Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
synthesizer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
synthesizer
/ˈsɪnɵəˌsaɪzɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Cách viết khác : synthesiser
(máy tính) bộ tổng hợp
* Các từ tương tự:
synthesizer, synthesiser
noun
also Brit synthesiser , pl -ers
[count] :an electronic machine that produces and controls sound and is used especially in music and for reproducing speech
The
band
used
a
synthesizer
for
the
drumbeat
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content