Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
synod
/'sinəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
synod
/ˈsɪnəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hội nghị tôn giáo
* Các từ tương tự:
synodal
,
synodic
,
synodical
noun
plural -ods
[count] a formal meeting of church leaders
a group of church leaders who are in charge of making decisions and laws related to the church
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content