Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
synergy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
synergy
/ˈsɪnɚʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính hiệp trợ, hiệp lực
tính điều phối, đồng vận
noun
plural -gies
technical :the increased effectiveness that results when two or more people or businesses work together [count]
A
synergy
has
developed
among
the
different
groups
working
on
this
project
. [
noncount
]
two
companies
that
have
found
synergy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content