Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
syndrome
/'sindrəʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
syndrome
/ˈsɪnˌdroʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hội chứng (về bệnh và về một số hiện tượng khác)
unemployment
,
inflation
and
low
wages
are
all
part
of
the
same
economic
syndrome
thất nghiệp, lạm phát và lương thấp đều là những bộ phận của cùng một hội chứng kinh tế
noun
plural -dromes
[count] :a disease or disorder that involves a particular group of signs and symptoms
a
rare
syndrome
psychological
syndromes
-
see
also
carpal
tunnel
syndrome,
down
syndrome,
premenstrual
syndrome,
sudden
infant
death
syndrome,
tourette's
syndrome,
toxic
shock
syndrome
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content