Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
syncopate
/'siηkəpeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
syncopated
/ˈsɪŋkəˌpeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(âm nhạc) (thường ở dạng bị động)
nhấn lệch
adjective
of music :of, relating to, or having a rhythm that stresses the weak beats instead of the strong beats
syncopated
beats
a
syncopated
melody
/
rhythm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content