Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
synchrony
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
synchrony
/ˈsɪŋkrəni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự đồng thời; cách xử lý đồng thời
(ngôn ngữ) sự đồng đại
noun
[noncount] formal + technical :a state in which things happen, move, or exist at the same time
The
objects
moved
in
synchrony
with
each
other
. [=
at
the
same
time
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content