Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
symposium
/sim'pəʊziəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
symposium
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều symposia)
hội nghị chuyên đề
noun
/sɪmˈpoʊzijəm/ , pl -sia /-zijə/ or -siums
[count] formal
a formal meeting at which experts discuss a particular topic
Professors
and
graduate
students
attended
the
symposium. -
often
+
on
a
symposium
on
cloning
a collection of articles on a particular subject - often + on
The
organization
will
be
publishing
a
symposium
on
genetic
research
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content