Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thông cảm, sự đồng cảm
    feel great sympathy with somebody
    rất thông cảm với ai
    sự đồng tình
    một mối đồng tình đã nảy sinh giữa các thành viên của nhóm đó
    in sympathy with somebody (something)
    đồng tình, thuận theo
    I'll sure he will be in sympathy with your proposal
    tôi chắc rằng ông ta sẽ thuận theo đề nghị của anh
    have no (some…) sympathy with somebody (something)
    không chút (có ít nhiều) đồng tình với
    I have some sympathy with that point of view
    tôi ít nhiều đồng tình với quan điểm đó