Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    số nhiều
    mối thông cảm; mối đồng tình
    my sympathies are with the workers in this dispute
    trong vụ tranh chấp này, tôi đồng tình với các công nhân
    lời thông cảm, lời chia buồn
    she sent her sympathies on the death of her friend's husband
    chị ta gửi lời chia buồn với bạn nhân cái chết của chồng bạn