Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
symbolize
/'simbəlaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
symbolize
/ˈsɪmbəˌlaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
symbolize
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Ngoại động từ
tượng trưng hoá
diễn đạt bằng tượng trưng
sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng
đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
(logic học) ký hiệu hoá
* Các từ tương tự:
symbolize, symbolise
verb
also Brit symbolise -izes; -ized; -izing
[+ obj] :to be a symbol of (something)
The
lion
symbolizes
[=
represents
]
courage
.
She
came
to
symbolize
the
women's
movement
in
America
.
verb
Green symbolizes envy and jealousy, red anger, blue sadness, white purity, and so on
represent
stand
for
denote
connote
suggest
express
imply
signify
mean
typify
exemplify
betoken
illustrate
embody
epitomize
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content