Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
syllabus
/'siləbəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
syllabus
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều syllabuses)
danh mục khóa trình (của một khóa học)
Hamlet
is
on
this
year's
syllabus
for
the
English
literature
exam
khóa học năm nay về thi văn học Anh có ghi Hamlet đấy
noun
/ˈsɪləbəs/ , pl -bi /-ˌbaɪ/ or -buses
[count] :a list of the topics or books that will be studied in a course
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content