Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sybaritic
/,sibə'ritik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sybaritic
/ˌsɪbəˈrɪtɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(thường xấu)
xa hoa
a
sybaritic
existence
lối sống xa hoa
* Các từ tương tự:
sybaritically
adjective
[more ~; most ~] literary :relating to, desiring, or involving expensive comforts and pleasures
sybaritic
desires
/
pleasures
/
entertainments
/
excesses
a
sybaritic
lifestyle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content